Mô tả
Máy đo khí thải ống khói Testo 350 Đức
Thông số kĩ thuật của máy đo khí thải ống khói Testo 350:
Model: Testo 350
Hãng: Testo- Đức.
Xuất xứ: Đức.
– HC (hydrocarbon) bao gồm: CH4, C3H8, C4H10 (mặc định calib theo CH4).
– Thiết bị đo đồng thời 6 khí: O2 và 5 trong các khí còn lại.
– Mở rộng dải đo 40 lần với các khí: CO,NO, SO2.
– Mở rộng dải đo 5 lần với tất cả các khí (CO,NO, NO2, SO2, H2S).
– Thiết bị tự động zeroing áp suất, đảm bảo đo chính xác vận tốc lưu lượng khí thải.
– Ống dẫn khí từ đầu lấy mẫu về máy đo lên 16.2 m.
– Các chức năng khác: lưu trữ dữ liệu, giao tiếp máy tính và in dữ liệu.
– Thiết bị được chấp nhận bởi các cơ quan TÜV, MCERTS.
Cung cấp bao gồm:
– Máy chính TESTO 350.
– Bộ điều khiển: Bộ điều khiển được tích hợp pin sạc, module kết nối máy tính và bộ điều khiển. Bộ nhớ – lưu trữ được 250,000 giá trị đọc. Modun Bluetooth.
– Bộ phân tích khí:
+ Đã được lắp đặt cảm biến: O2; CO; NO; NO2; SO2.
+ Module đo áp suất ±4/200hPa,.
+ Bộ chuẩn bị khí, làm khô khí trước khi đo.
+ Bộ làm sạnh khí và hệ số pha loãng 5 lần.
+ Modun Bluetooth.
+ Cổng kết nối cảm biến nhiệt loại K, S, NTC.
– Đầu lấy mẫu khí dài 700mm, Φ8mm, Tmax.1,000˚C: Ống dẫn khí dài 2.2m, đo chính xác NOx/ SO2.
– Bộ lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích (20 cái).
– Bộ lọc bụi dự phòng cho đầu lấy mẫu (10 cái).
– Phần mềm.
– Máy in nhiệt.
– Giấy in nhiệt dự phòng (6 cuộn).
– Vali đựng máy.
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.
Cảm biến | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Thời gian đáp ứng |
O2 | 0 đến 25 Vol. % | ±0.8 % | 0.01Vol. % | <20s |
CO | 0 đến 10.000ppm | ±10ppm (0-199ppm) ±5% (200-2000ppm) ±10% (2001-10000ppm) | 1ppm | <40s |
CO2IR | 0 đến 50 Vol % | ±0,3 % Vol. | 0,01% | <10s |
COLow | 0 đến 500ppm | ±2ppm (0-39.9ppm) ±5% (40-500pmm) | 0.1ppm | <40s |
NO | 0 đến 4.000ppm | ±5ppm (0-99ppm) ±5% (100-1999ppm) ±10% (2000-4000ppm) | 1 ppm | <30s |
NO Low | 0 đến 300ppm | ±2ppm (0-39.9ppm) ±5% (40-300ppm) | 0.1 ppm | <30s |
NO2 | 0 đến 500ppm | ±5ppm (0-99,9ppm) ±5% (100-500ppm) | 0.1ppm | <40s |
SO2 | 0 đến 5.000ppm | ±5ppm (0-99ppm) ±5% (100-1999ppm) ±10% (2000-5000ppm) | 1ppm | <30s |
H2S | 0 đến 300ppm | ±2ppm (0-39,9ppm) ±5% (40-300ppm) | 0.1ppm | <35s |
HC | 0 đến 4 Vol % | ±400ppm (100-4000ppm) ±10% (4001ppm-4%) | 10ppm | <40s |
NTC | -20 đến 50°C | ±0.2°C | 0.1°C | |
T/C loại K | -200 đến 1.370°C | ±0.4°C (-100 đến 200°C) ±1°C (dải còn lại) | 0.1°C | |
T/C loại S | 0 đến 1.760° | ±1°C | 0.1°C | |
Chênh áp 1 | -40 đến 40 hPa | ±0.03hPa (-2,99 đến 2,99) ±1,5% (dải còn lại) | 0.01 hPa | |
Chênh áp 2 | -200 đến 200 hPa | ±0.5hPa (-49,9 đến 49,9) ± 1,5% (dải còn lại) | 0.1 hPa | |
Vận tốc | 0 đến 40 m/s | 0.1m/s |
Tính toán các thông số:
– CO2: 0 đến CO2 max.
– Hiệu suất: 0 đến 99.9%.
– Nhiệt độ điểm sương: 0 đến 99.9°C td.
– Chỉ số khí (Poison index, Air ratio).
– Lưu lượng khí thải.
Điều kiện hoạt động:
– Nồng độ bụi tối đa: 20 g/m³.
– Áp suất khí từ -300 mbar đến 50 mbar.
Đơn vị hiển thị:
– Nồng độ khí thải: %, ppm, mg/m³, g/GJ, mg/KWh.
– Lưu lượng khí thải: l/min, m³/h.
– Áp suất: mPa, hPa, psi, inHg, inH2O.
Bộ khí hiệu chuẩn hiện trường cho máy Testo 350 cung cấp bao gồm:
Bộ khí hiệu chuẩn hiện trường cho máy Testo 350
1 – Khí NO:
– Bình khí chuẩn hiện trường 1,2L, áp suất 2000psi, chứa 170 lít.
– Nồng độ: 400ppm (cân bằng trong khí N2).
– Số lượng: 01 bình.
2 – Khí CO:
– Bình khí chuẩn hiện trường 1,2L, áp suất 2000psi, chứa 170 lít.
– Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2).
– Số lượng: 01 bình.
3 – Khí O2:
– Bình khí chuẩn hiện trường 1,2L, áp suất 2000psi, chứa 170 lít.
– Nồng độ: 7% (cân bằng trong khí N2).
– Số lượng: 01 bình.
4 – Khí SO2:
– Bình khí chuẩn hiện trường 1,2L, áp suất 2000psi, chứa 170 lít.
– Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2).
– Số lượng: 01 bình.
5 – Khí NO2:
– Bình khí chuẩn hiện trường 1,2L, áp suất 2000psi, chứa 170 lít.
– Nồng độ: 100ppm (cân bằng trong không khí).
– Số lượng: 01 bình.
6 – Van điều chỉnh lưu lượng.
7 – Vali (chứa 2 bình khí).
8 – Vali (chứa 3 bình khí).
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0336275898 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/